Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bận bịu


[bận bịu]
busy; tied up
Bận bịu công tác
Busy with one's work
Chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái
She's tied up with the children every Sunday



adj & vẻb
(To be) busy
bận bịu công tác busy with one's work

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.